Có 2 kết quả:
违天害理 wéi tiān hài lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ • 違天害理 wéi tiān hài lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
wéi tiān hài lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. violating heaven and reason (idiom); immoral character
Bình luận 0
wéi tiān hài lǐ ㄨㄟˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. violating heaven and reason (idiom); immoral character
Bình luận 0